TIÊU CHUẨN KHU VỰC SẢN XUẤT, ĐẤT (GIÁ THỂ), NƯỚC MẶT TRONG SẢN XUẤT RAU AN TOÀN VIETGAP

Khoa Học Kỹ Thuật Lá Lành
  1. Khu vực sản xuất: Không bị ô nhiễm bởi chất thải, hóa chất độc hại từ giao thông, công nghiệp, làng nghề, khu dân cư, bệnh viện, khu chăn nuôi, cơ sở giết mổ, nghĩa trang, bãi rác và các hoạt động khác.
  2. Đất (giá thể): Có hàm lượng kim loại nặng không vượt quá giới hạn cho phép theo QCVN 03-MT:2015/BTNMT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về giới hạn cho phép của một số kim loại nặng trong đất, cụ thể:
TT Thông số Giới hạn tối đa kim loại nặng trong tầng đất mặt  đất nông nghiệp (mg/kg đất khô)
1 Asen (As) 15
2 Cadimi (Cd) 1,5
3 Chì (Pb) 70
4 Crom (Cr) 150
5 Đồng (Cu) 100
6 Kẽm (Zn) 200
  1. Nước mặt: Nước mặt dùng cho mục đích tưới tiêu, thủy lợi phải đảm bảo tiêu chuẩn theo QCVN 08-MT:2015/BTNMT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước mặt, cụ thể:
TT Thông số Đơn vị Giá trị giới hạn
1 pH   5,5-9
2 BOD5 (200C) mg/l 15
3 COD mg/l 30
4 Ôxy hòa tan (DO) mg/l >=4
5 Tổng chất rắn lơ lửng (TSS) mg/l 50
6 Amoni (NH4+ tính theo N) mg/l 0,3
7 Clorua (Cl) mg/l 350
8 Florua (F) mg/l 1,5
9 Nitrit (NO2 tính theo N) mg/l 0,05
10 Nitrat (NO3 tính theo N) mg/l 10
11 Phosphat (PO4 tính theo P) mg/l 0,3
12 Xyanua (CN) mg/l 0,05
13 Asen (As) mg/l 0,05
14 Cadimi (Cd) mg/l 0,01
15  Chì (Pb) mg/l 0,05
16  Crom VI (Cr 6+ ) mg/l 0,04
17 Tổng Crom mg/l 0,5
18  Đồng (Cu) mg/l 0,5
19 Kẽm (Zn) mg/l 1,5
20  Niken (Ni) mg/l 0,1
21  Mangan (Mn) mg/l 0,5
22  Thủy ngân (Hg) mg/l 0,001
23 Sắt (Fe) mg/l 1,5
24  Chất hoạt động bề mặt mg/l 0,4
25 Aldrin µg/l 0,1
26  Benzene hexachloride (BHC) µg/l 0,02
27 Dieldrin µg/l 0,1
28 Tổng Dichloro diphenyl

trichloroethane (DDTs )

µg/l 1,0
29 Heptachlor & Heptachlorepoxide µg/l 0,2
30 Tổng Phenol   0,01
31  Tổng dầu, mỡ (oils & grease)  mg/l 1
32 Tổng các bon hữu cơ

(Total Organic Carbon, TOC)

 mg/l
33 Tổng hoạt độ phóng xạ Alpha Bq/l 0,1
34  Tổng hoạt độ phóng xạ Beta Bq/l 1,0
35 Coliform MPN hoặc

CFU/100 ml

 7500
36 E.coli MPN hoặc

CFU/100 ml

  100

DANH MỤC THUỐC BVTV ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG TRONG SẢN XUẤT RAU AN TOÀN VIETGAP – DNH-MUC-THUOC-BVTV-DUOC-PHEP-SU-DUNG-TRONG-SAN-XUAT-RAU-AN-TOAN-VIETGAP.pdf

Tin mới

Điểm bán

Bình Định

1. Quầy rau an toàn Hoà Cư

Khu vực Hòa Cư, phường Nhơn Hưng, thị xã An Nhơn

2. Vinmart Quy Nhơn

Số 52 Tăng Bạt Hổ, Phường Lê Lợi, Thành Phố, Bình Định, Vietnam

3. Lê Thị Hạnh

Lô 24 – Chợ Diêu Trì – Tuy Phước – Bình Định
0355.696.748

4. cửa hàng Song Thuỷ (chị Thanh)

Chị Thanh - 0935 145 345,
Địa chỉ: 23 Trần Quốc Hoàn, P. Trần Quang Diệu, TP. Quy Nhơn

5. Trần Thị Hòa

Chợ Lớn – Qui Nhơn
0935.685.070

6. Trương Thị Tuyết

Chợ Quân Trấn – Qui Nhơn
0374.232.949 - 0935.254.648

7. Coopmart Qui Nhơn

07 – Lê Duẩn – Lý Thường Kiệt – TP Qui Nhơn
0256.3521.198 - 0905.611.269

8. Coopmart An Nhơn

Quốc Lộ 1A – Phường Bình Định – T.Xã An Nhơn
0256.3635.677

9. BigC Qui Nhơn

TT Thương mại Phường Ghềnh Ráng – Qui Nhơn.
0256.3947.788 - 0937.863.267

10. Coop food Qui Nhơn

80-82 – Tăng Bạt Hổ - TP Qui Nhơn
0256.6516.888 - 0913.462.678

11. Lê Thị Màu

Chợ Lớn – Qui Nhơn
0367.068.586

12. Chị Tím

Chợ KV7. P. Trần Quang Diệu
0869.78.63.17

13. Cô Nhành

Chợ Đồng phó huyện Tây Sơn
0338.605.143

14. UT Mart

Quốc lộ 19, Nhơn Thọ, An Nhơn
0358.789.278

15. Chị Mười

Chợ Đầm- Quy Nhơn
0935.418.485

16. Chị Dung

Chợ Đầm-Quy Nhơn
0935.187.167

17. Anh Hưng

Chợ Phú Phong - Tây Sơn
0374.974.566
Đà Nẵng

1. Big C Đà Nẵng

257 Hùng Vương, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
Quảng Ngãi

1. Big C Quảng Ngãi

Đường Lý Thường Kiệt, Nghĩa Chánh Nam, TP. Quảng Ngãi
0
    0
    Giỏ hàng
    Giỏ hàng rỗngQuay lại cửa hàng